Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:26 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 75 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -210,000.00 | 0.00 | 600,000 -235,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,479.78 401.78 | 16,646.24 463.24 | 17,181.17 443.17 |
Đô la Canada | CAD | 17,878.00 220.00 | 18,043 278.00 | 18,630 256.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,766 28,766 | 28,866 687.00 | 29,576 29,576 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,619.28 3,619.28 | 3,758.07 3,758.07 |
Euro | EUR | 26,937 588.00 | 26,987 532.00 | 28,100 737.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,457 32,457 | 32,707 1,116.00 | 33,607 33,607 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,155.00 3,155.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.32 293.32 | 305.06 305.06 |
Yên Nhật | JPY | 167.69 7.04 | 168.54 7.08 | 174.41 6.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.71 0.61 | 19.56 19.56 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,873.63 5,873.63 | 6,002.05 6,002.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,374.00 15,374.00 | 15,374.00 741.00 | 15,874.00 15,874.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 417.00 417.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,405.00 2,405.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,732 242.00 | 18,855 244.00 | 19,435 185.00 |
Bạc Thái | THB | 664.42 664.42 | 738.24 17.24 | 766.55 766.55 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,380 -810.00 | 24,400 -820.00 | 24,740 -762.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -100,000.00 | 0.00 | 760,000 -85,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.